trào phúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trào phúng+ adj
- satirical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trào phúng"
- Những từ có chứa "trào phúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skit epigrammatic satiric satirical epigrammatize decimus junius juvenalis dame muriel spark dark comedy plumpness mock-heroic more...
Lượt xem: 542